Characters remaining: 500/500
Translation

an tâm

Academic
Friendly

Từ "an tâm" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy yên lòng, không lo lắng hay sợ hãi về điều đó. Khi bạn "an tâm", tâm trạng của bạn sẽ thoải mái bình tĩnh hơn, không chịu áp lực từ những điều xung quanh.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "an" có nghĩayên, bình yên; "tâm" có nghĩatâm trí, lòng. Khi ghép lại, "an tâm" mang ý nghĩa là một trạng thái tâm trí yên tĩnh, không nỗi lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi nghe lời giải thích của giáo viên, tôi cảm thấy an tâm hơn về bài kiểm tra."
    • " ấy đã gửi tiền cho ngân hàng, vậy ấy rất an tâm về tài chính của mình."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù nhiều khó khăn trong công việc, nhưng với sự hỗ trợ của đồng nghiệp, tôi vẫn cảm thấy an tâm tự tin sẽ vượt qua."
    • "Khi thấy con mình đã trưởng thành biết tự lo cho bản thân, cha mẹ cảm thấy rất an tâm."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Yên tâm: Đây một từ gần nghĩa có thể sử dụng thay cho "an tâm" trong nhiều trường hợp.
    • dụ: "Bạn hãy yên tâm, mọi việc sẽ ổn thôi."
Từ liên quan:
  • Bình tĩnh: Cảm giác yên ổn, không bị xao động.
  • Đảm bảo: Làm cho một điều đó chắc chắn, không gây lo lắng.
Cách sử dụng khác:
  • "An tâm" thường được dùng trong ngữ cảnh khi sự đảm bảo hoặc niềm tin vào một điều đó.
  • Ngoài ra, bạn có thể dùng "an tâm" trong những câu hỏi như: "Bạn an tâm về kế hoạch du lịch của chúng ta không?" để kiểm tra cảm giác của người khác.
  1. đg. Như yên tâm.

Comments and discussion on the word "an tâm"